Có 2 kết quả:
过门 guò mén ㄍㄨㄛˋ ㄇㄣˊ • 過門 guò mén ㄍㄨㄛˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass through a doorway
(2) (of a woman) to marry
(3) orchestral music interlude in an opera
(2) (of a woman) to marry
(3) orchestral music interlude in an opera
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass through a doorway
(2) (of a woman) to marry
(3) orchestral music interlude in an opera
(2) (of a woman) to marry
(3) orchestral music interlude in an opera
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0