Có 2 kết quả:

过门 guò mén ㄍㄨㄛˋ ㄇㄣˊ過門 guò mén ㄍㄨㄛˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass through a doorway
(2) (of a woman) to marry
(3) orchestral music interlude in an opera

Bình luận 0